Trong ngành khuôn ép nhựa cơ bản thường sử dụng một số loại thép như S50C, S55C, P20, P21, PXA30, NAK55, NAK80, 2738, 2083, H13, SKD11, SKD61….Tên các loại thép đó được gọi theo các tiêu chuẩn nhất định. Như vậy, sẽ có các loại thép tương đương ứng với các tiêu chuẩn khác nhau.
Một số tiêu chuẩn về thép:
– Tiêu chuẩn thép JIS của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi ở các khu vực châu Á và Thái Bình Dương. Thông số kỹ thuật thép JIS cũng thường được sử dụng làm cơ sở cho các hệ thống quốc gia khác, chẳng hạn như tiêu chuẩn Hàn Quốc, Trung Quốc và Đài Loan.
– Tiêu chuẩn thép của các nước công nghiệp mới, chẳng hạn như GB và YB của Trung Quốc, IS của Ấn Độ và NBR của Braxin mặc dù ít được phát triển và ít chi tiết hơn, nhưng ngày càng được sử dụng nhiều do quá trình chuyển dịch sản xuất toàn cầu sang các nước đang phát triển. Điều tương tự cũng xảy ra cho GOST của Nga, nó thực tế là tiêu chuẩn thực tế cho toàn bộ Cộng đồng các quốc gia độc lập.
– AISI (American Iron and Steel Institute – Viện sắt thép Hoa Kỳ), một tiêu chuẩn thép được sử dụng theo truyền thống ở Mỹ và ở nước ngoài. Mặc dù tiêu chuẩn này không còn được duy trì và đang dần thay thế bằng tiêu chuẩn SAE, ASTM và các tiêu chuẩn khác của Hoa Kỳ, tiêu chuẩn này vẫn còn phổ biến.
– DIN là tên viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V. – Viện Tiêu chuẩn Đức (Tiếng Đức là Deutsches Institut für Normung e.V). DIN là tổ chức quốc gia Đức về tiêu chuẩn hóa và cũng là thực thể thành viên ISO Đức.
– Một số theo tiêu chuẩn của riêng hãng sản xuất như Daido, Hitachi….
Điều cơ bản nhất chúng ta cần biết là những loại thép nào tương đương có tên tên gọi là gì, có chỉ số hóa học, và đối tượng áp dụng để vận dụng một cách phù hợp nhất, hiệu quả nhất trong quá trình lựa chọn vật liệu tối ưu hóa. Sau đây là bảng thống kê một số loại thép tương đương với nhau: